Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overshoe
overshoe
/"ouvəʃu:/
Danh từ
giày bao (xỏ vào ngoài giày thường để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết...)
Thảo luận
Thảo luận