1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overshoe

overshoe

/"ouvəʃu:/
Danh từ
  • giày bao (xỏ vào ngoài giày thường để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận