1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overshine

overshine

/"ouvə"ʃain/
Động từ
  • sáng hơn
  • lộng lẫy hơn, huy hoàng hơn
  • giỏi hơn, trội hơn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận