Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overshade
overshade
/"ouvə"ʃeid/
Động từ
che bóng lên
làm tối, làm đen tối
Thảo luận
Thảo luận