1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overshade

overshade

/"ouvə"ʃeid/
Động từ
  • che bóng lên
  • làm tối, làm đen tối

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận