1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oversew

oversew

/"ouvə"soun/
Động từ
  • may nối vắt
Dệt may
  • may nối vắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận