Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oversew
oversew
/"ouvə"soun/
Động từ
may nối vắt
Dệt may
may nối vắt
Chủ đề liên quan
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận