oversell
/"ouvə"sel/
Động từ
Kinh tế
- bán hết hàng
- bán khống quá độ
- bán quá mức có thể giao hàng hóa
- bán ra quá nhiều
- bán vượt mức (hàng hóa kỳ hạn)
- nói tốt quá lố (về một món hàng)
- quá đề cao ưu điểm
- thổi phồng ưu điểm quá đáng
Chủ đề liên quan
Thảo luận