1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oversell

oversell

/"ouvə"sel/
Động từ
  • bản vượt số dự trữ
  • Anh - Mỹ bán chạy mạnh (bằng mọi cách quảng cáo...)
  • Anh - Mỹ quá đề cao ưu điểm của (ai, cái gì)
  • Anh - Mỹ đòi hỏi quá đáng (về ai, cái gì)
Kinh tế
  • bán hết hàng
  • bán khống quá độ
  • bán quá mức có thể giao hàng hóa
  • bán ra quá nhiều
  • bán vượt mức (hàng hóa kỳ hạn)
  • nói tốt quá lố (về một món hàng)
  • quá đề cao ưu điểm
  • thổi phồng ưu điểm quá đáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận