1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overseer

overseer

/"ouvəsiə/
Danh từ
  • giám thị
  • đốc công
Kinh tế
  • cai thợ
  • đốc công
  • giám công
  • thợ cả
  • trưởng kíp
Kỹ thuật
  • đốc công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận