1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oversee

oversee

/"ouvə"si:/
Động từ
  • trông nom, giám thị
  • quan sát
Kinh tế
  • giám sát
  • giám thị
  • kiểm tra
  • trông nom
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận