Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oversee
oversee
/"ouvə"si:/
Động từ
trông nom, giám thị
quan sát
Kinh tế
giám sát
giám thị
kiểm tra
trông nom
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận