1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overseas trade

overseas trade

Kinh tế
  • buôn bán quốc tế
  • mậu dịch hải ngoại
  • ngoại thương
  • thương mại quốc tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận