Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overseas
overseas
/"ouvə"si:/ (overseas) /"ouvə"si:z/
Tính từ
ngoài nước, hải ngoại
Kinh tế
hải ngoại
ngoại quốc
nước ngoài
Kỹ thuật
ngoài biển khơi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận