1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oversea

oversea

/"ouvə"si:/ (overseas) /"ouvə"si:z/
Tính từ
  • ngoài nước, hải ngoại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận