Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oversailing
oversailing
/"ouvə"seiliɳ/
Tính từ
kiến trúc
nhô ra
Kỹ thuật
nhô ra
Xây dựng
sự xây gờ
sự xây nhô ra
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận