1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overrun

overrun

/"ouvərʌn/
Danh từ
  • sự lan tràn, sự tràn ra
  • sự vượt quá, sự chạy vượt
  • số lượng (in...) thừa[,ouvə"rʌn]
Động từ
  • tràn qua, lan qua
  • tàn phá, giày xéo
  • chạy vượt quá, hàng hải vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình)
  • in ấn in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất)
Kỹ thuật
  • dừng mất dữ liệu
  • ống tràn
  • sự chạy quá
  • sự khởi động quá
  • sự tràn
  • sự vượt quá
  • tràn
  • vượt quá
Kỹ thuật Ô tô
  • chạy vượt
  • sự chạy theo trớn
Xây dựng
  • đường băng phụ
Toán - Tin
  • sự chảy quá
Điện tử - Viễn thông
  • trội hoạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận