Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overrule
overrule
/,ouvə"ru:l/
Động từ
cai trị, thống trị
pháp lý
bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ
Nội động từ
hơn, thắng thế
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận