Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overripe
overripe
/"ouvə"raip/
Tính từ
chín nẫu
Thực phẩm
chín nẫu
Chủ đề liên quan
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận