1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overriding importance

overriding importance

Kinh tế
  • sự tối (quan) trọng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận