1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ override control

override control

Giao thông - Vận tải
  • sự điều chỉnh khống chế
  • sự điều khiển khống chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận