1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overrefine

overrefine

/"ouvəri"fain/
Nội động từ
  • chẻ sợi tóc làm tư; đi vào những chi tiết quá tế nhị

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận