1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overread

overread

/"ouvə"ri:d/
Nội động từ
  • đọc nhiều quá["ouvə"red]

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận