1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overpronounce

overpronounce

/"ouvəprə"nauns/
Động từ
  • phát âm quá cẩn thận; phát âm màu mè

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận