1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overproduction

overproduction

/"ouvəprə"dʌkʃn/
Danh từ
  • sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa
Kinh tế
  • sản xuất quá nhiều
  • sản xuất quá thừa
  • sản xuất thừa
  • sự sản xuất quá nhiều
Hóa học - Vật liệu
  • sự sản xuất thừa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận