1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overprint

overprint

/"ouvəprint/
Danh từ
  • tem có chữ in đè lên
  • in ấn cái in thừa, cái in đè lên (tem)
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận