Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overprint
overprint
/"ouvəprint/
Danh từ
tem có chữ in đè lên
in ấn
cái in thừa, cái in đè lên (tem)
Động từ
in ấn
in đè lên (tem)
Chủ đề liên quan
In ấn
Thảo luận
Thảo luận