1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overpressure

overpressure

/"ouvə"preʃə/
Danh từ
  • áp lực quá cao
  • việc làm quá bận
Kỹ thuật
  • áp suất dư
  • quá áp
Cơ khí - Công trình
  • áp lực quá cao
  • siêu áp
Xây dựng
  • sự quá áp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận