Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overpressure
overpressure
/"ouvə"preʃə/
Danh từ
áp lực quá cao
việc làm quá bận
Kỹ thuật
áp suất dư
quá áp
Cơ khí - Công trình
áp lực quá cao
siêu áp
Xây dựng
sự quá áp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận