1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overpraise

overpraise

/"ouvəpreiz/
Danh từ
  • lời khen quá đáng
  • sự khen quá lời["ouvə"preiz]
Động từ
  • quá khen, khen quá lời

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận