1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overpowering

overpowering

/,ouvə"pauəriɳ/
Tính từ
  • áp dảo, chế ngự
  • khuất phục không cưỡng lại được
  • làm mê mẩn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận