1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overpot

overpot

/"ouvə"pɔt/
Động từ
  • trồng (cây hoa...) vào chậu to quá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận