1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overpast

overpast

/"ouvə"pɑ:st/
Tính từ
  • qua rồi, trôi qua rồi
  • bỏ qua

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận