1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overpass

overpass

/"ouvəpɑ:s/
Danh từ
  • Anh - Mỹ cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə"pɑ:s]
Động từ
  • đi qua
  • vượt qua (khó khăn...), vượt quá (giới hạn...)
  • Anh - Mỹ kinh qua
  • Anh - Mỹ làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến
Kỹ thuật
  • cầu cạn
Xây dựng
  • cầu vượt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận