Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overpass
overpass
/"ouvəpɑ:s/
Danh từ
Anh - Mỹ
cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə"pɑ:s]
Động từ
đi qua
vượt qua (khó khăn...), vượt quá (giới hạn...)
Anh - Mỹ
kinh qua
Anh - Mỹ
làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến
Kỹ thuật
cầu cạn
Xây dựng
cầu vượt
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận