1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overorganization

overorganization

/"ouvər,ɔ:gənai"zeiʃn/
Danh từ
  • chú trọng quá mức đến nội quy điều lệ (của một tổ chức)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận