1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overnicety

overnicety

/"ouvə"naisnis/
Danh từ
  • sự quá khó tính; tính quá tỉ mỉ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận