1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overmeasure

overmeasure

Danh từ
  • lượng dư
  • sự thừa mứa
  • số lượng quá nhiều
Kỹ thuật
  • độ dôi
  • sai số cho phép
  • sự quá cỡ
  • sự quá kích thước
Cơ khí - Công trình
  • lượng thừa (gia công)
  • sự quá khổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận