Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overmantel
overmantel
/"ouvə,mæntl/
Danh từ
đồ trang trí đặt trên bệ lò sưởi
Thảo luận
Thảo luận