1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overmantel

overmantel

/"ouvə,mæntl/
Danh từ
  • đồ trang trí đặt trên bệ lò sưởi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận