1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overman

overman

/"ouvəmæn/
Danh từ
  • người có quyền lực cao hơn cả; người lânh đạo
  • trọng tài
  • người đốc công, người cai thợ
  • siêu nhân
Kỹ thuật
  • đội trưởng
  • kíp trưởng
  • tổ trưởng
Xây dựng
  • người đốc công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận