Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overman
overman
/"ouvəmæn/
Danh từ
người có quyền lực cao hơn cả; người lânh đạo
trọng tài
người đốc công, người cai thợ
siêu nhân
Kỹ thuật
đội trưởng
kíp trưởng
tổ trưởng
Xây dựng
người đốc công
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận