1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overload capacity

overload capacity

Kỹ thuật
  • khả năng chịu quá tải
  • khả năng quá tải
Điện tử - Viễn thông
  • dung lượng quá tải
Điện
  • mức quá tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận