1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overload

overload

/"ouvəloud/
Danh từ
  • lượng quá tải
Động từ
  • chất quá nặng
Kinh tế
  • bắt chở quá nặng
  • chất quá đầy
  • chất thêm quá đầy
  • cho chở quá tải
  • chở vượt mức
  • quá tải
  • sự chở quá trọng tải
Kỹ thuật
  • chất quá nặng
  • chất quá tải
  • gia trọng
  • hoạt tải
  • lượng quá tải
  • quá tải
  • sự quá tải
  • sự vượt tải
Xây dựng
  • vượt tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận