1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overlive

overlive

/,ouvə"liv/
Động từ
  • sống lâu hơn (ai), sống quá (hạn)
Nội động từ
  • còn sống; sống lâu quá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận