Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overlive
overlive
/,ouvə"liv/
Động từ
sống lâu hơn (ai), sống quá (hạn)
Nội động từ
còn sống; sống lâu quá
Thảo luận
Thảo luận