Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overlie
overlie
/,ouvə"lai/
Động từ
đặt lên trên, che, phủ
đè chết ngạt (một đứa trẻ)
Kỹ thuật
che
phủ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận