1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overleap

overleap

/,ouvə"li:p/
Động từ
  • nhảy qua, vượt qua
  • nhảy cao hơn
  • bỏ qua, ngơ đi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận