Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overleap
overleap
/,ouvə"li:p/
Động từ
nhảy qua, vượt qua
nhảy cao hơn
bỏ qua, ngơ đi
Thảo luận
Thảo luận