1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overlay supervisor

overlay supervisor

Toán - Tin
  • bộ giám sát phủ
  • chương trình giám sát phủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận