1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overlay

overlay

/"ouvəlei/
Danh từ
  • vật phủ (lên vật khác)
  • khăn trải giường
  • khăn trải bàn nhỏ
  • in ấn tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn)
  • Scotland cái ca-vát[,ouvəlei]
Động từ
  • che, phủ
Kỹ thuật
  • bề mặt thủy tinh
  • che
  • chồng chất
  • đậy
  • điều chỉnh khuôn chữ
  • lớp lát
  • lớp mạ
  • lớp mặt
  • lớp mòn
  • lớp phủ
  • lớp phủ thủy tinh
  • màng bảo vệ
  • màng bọc
  • phủ
  • phủ chờm
  • phủ hình
  • phủ lên
  • phủ ngoài
  • phủ nhau
  • rải
  • sự che
  • sự chồng hình
  • sự phủ
  • sự xếp chồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận