Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overlarge
overlarge
/"ouvə"lɑ:dʤ/
Tính từ
quá rộng
Thảo luận
Thảo luận