1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overlapping

overlapping

Danh từ
  • sự chồng
  • độ chập; độ trùng khớp (bánh răng)
Kỹ thuật
  • phủ chờm
  • sự phủ nhau
  • tấm che
  • tấm lợp
Xây dựng
  • đường nảy mực
  • trần ngăn
Điện lạnh
  • sự chồng chéo
Toán - Tin
  • sự gối lên nhau
  • sự lấn lên nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận