1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overlain

overlain

/,ouvə"lai/
Động từ
  • đặt lên trên, che, phủ
  • đè chết ngạt (một đứa trẻ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận