Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overlaid
overlaid
/"ouvəlei/
Danh từ
vật phủ (lên vật khác)
khăn trải giường
khăn trải bàn nhỏ
in ấn
tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn)
Scotland
cái ca-vát[,ouvəlei]
Động từ
che, phủ
Chủ đề liên quan
In ấn
Scotland
Thảo luận
Thảo luận