1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overlaid

overlaid

/"ouvəlei/
Danh từ
  • vật phủ (lên vật khác)
  • khăn trải giường
  • khăn trải bàn nhỏ
  • in ấn tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn)
  • Scotland cái ca-vát[,ouvəlei]
Động từ
  • che, phủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận