1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overlabour

overlabour

/"ouvə"leibə/
Động từ
  • quá trau chuốt, nghiên cứu quá kỹ càng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận