Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overjoyed
overjoyed
/,ouvə"dʤɔid/
Tính từ
vui mừng khôn xiết
Thảo luận
Thảo luận