1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overheat

overheat

/"ouvə"hi:t/
Động từ
  • đun quá nóng, hâm quá nóng
  • xúi giục, khuấy động (quần chúng)
Nội động từ
  • trở nên quá nóng
Kỹ thuật
  • bị quá nhiệt
  • làm quá nhiệt
  • quá nóng
  • sự quá nhiệt
  • sự quá nóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận