1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overhear

overhear

/,ouvə"hiə/
Động từ
  • nghe lỏm; nghe trộm
Kỹ thuật
  • nghe lỏm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận