Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overhead railway
overhead railway
/"ouvəhed "reilwei]
Danh từ
đường sắt nền cao
Kỹ thuật
đường sắt cầu cạn
đường sắt chạy trên cao
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận