1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overhead railway

overhead railway

/"ouvəhed "reilwei]
Danh từ
  • đường sắt nền cao
Kỹ thuật
  • đường sắt cầu cạn
  • đường sắt chạy trên cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận