1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overhead line

overhead line

Kỹ thuật
  • đường dây dẫn trên không
  • đường dây trần
  • đường dây trên không
  • đường dây treo cao
  • đường dây trời
Xây dựng
  • đường dây đi trên không
  • đường dây điện trên không
  • đường dây tiếp xúc
Điện
  • đường dây nổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận