1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overhead charges

overhead charges

Kinh tế
  • chi phí chung
  • chi phí gián tiếp
  • chi phí quản lý
  • chi phí thường xuyên
  • phí tổn doanh nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận